STT |
TÊN SẢN PHẨM |
CÔNG THỨC |
QUY CÁCH |
XUẤT XỨ |
|||
I |
CHẤT ĐIỀU CHỈNH pH |
||||||
1 |
Xút |
NaOH |
25 kg/bao |
TQ |
|||
2 |
Soda |
Na2CO3 |
25 kg/bao |
TQ |
|||
3 |
Canxy Hydroxit, (Vôi) |
Ca(OH)2 |
25 kg/bao |
VN |
|||
4 |
Sodium Bicarbonate |
NaHCO3 |
25 kg/bao |
TQ |
|||
5 |
Acid Sunphuaric 98% |
H2SO4 98% |
40 ; 48 kg/can |
VN |
|||
II |
NHÓM CHẤT LẮNG VÀ TRỢ LẮNG |
||||||
6 |
PAC - Poly Aluminium Chloride |
PAC |
25 kg/bao |
TQ |
|||
7 |
Phèn đơn |
(NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O |
50 kg/bao |
VN |
|||
8 |
Polymer cation |
|
25 kg/bao |
TQ |
|||
9 |
Polymer anion |
|
25 kg/bao |
TQ |
|||
10 |
Sắt III Clorua |
FeCl3 |
50 kg/thùng |
TQ |
|||
11 |
Amoni Hydroxit |
NH4OH |
25 kg/can |
TQ |
|||
III |
NHÓM CHẤT DIỆT KHUẨN & KHỬ TRÙNG NƯỚC |
||||||
12 |
Calcium hypochloride,
|
Ca(OCl)2 65% |
40 kg/thùng |
TQ |
|||
13 |
Calcium hypochloride,
|
Ca(OCl)2 70% |
50 kg/thùng |
TQ |
|||
14 |
Potassium
|
KMnO4 |
|
TQ |
|||
15 |
Javen |
NaOCl 10% |
30 kg/can |
VN |
|||
IV |
HÓA CHẤT KHÁC |
||||||
16 |
Muối công nghiệp |
NaCl |
50 kg/thùng |
VN |
|||
17 |
Nước oxy già Hydro Peoxyt |
H2O2 50% |
30 kg/can |
Thailand, Korea |
|||
18 |
Than hoạt tính |
C activate |
25 kg/bao |
TQ, VN, Nhật |
|||
19 |
Chất khử bọt |
Antifoam |
20 kg/can |
Mỹ |
|||
|